STT | Mã Hàng | Diễn Giải Thông Số | Xuất Xứ | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) | Quy Cách |
1 | NL25x25 | Máng nhựa 25x25mm | VN | Cây | 50,670 | 1.7 Mét/Cây |
2 | NL25x45 | Máng nhựa 25x45mm | VN | Cây | 66,400 | |
3 | NL35x35 | Máng nhựa 35x35mm | VN | Cây | 69,290 | |
4 | NL35x45 | Máng nhựa 35x45mm | VN | Cây | 76,860 | |
5 | NL45x45 | Máng nhựa 45x45mm | VN | Cây | 88,290 | |
6 | NL45x65 | Máng nhựa 45x65mm | VN | Cây | 104,670 | |
7 | NL65x65 | Máng nhựa 65x65mm | VN | Cây | 128,520 | |
8 | NL85x85 | Máng nhựa 85x85mm | VN | Cây | 177,640 | |
9 | NL105x105 | Máng nhựa 105x105mm | VN | Cây | 243,380 |
Reviews
There are no reviews yet.