Ốc xiết cố định kim loại MG – Brass Cable Glands PG – MG | |
Chất liệu | Nickel-plated brass |
Nhiệt độ | -40°C to 100°C |
Chống nước | IP68 |
Màu sắc | Bạch kim |
Hệ | Metric/ PG |
1. Ốc xiết cố định kim loại PG – Brass Cable Glands PG
STT | Mã Hàng | Diễn Giải Thông Số | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) | Nguyên liệu | |
1 | KL-PG7 | Ốc xiết cáp kim loại PG7 = Ø12 (cable: 3.5-6m.m) |
Cái | 15,400 | Brass | |
2 | KL-PG9 | Ốc xiết cáp kim loại PG9 = Ø16 (cable: 4-8m.m) |
Cái | 17,500 | Brass | |
3 | KL-PG11 | Ốc xiết cáp kim loại PG11 = Ø18 (cable: 5-10m.m) |
Cái | 20,200 | Brass | |
4 | KL-PG13.5 | Ốc xiết cáp kim loại PG13.5 = Ø20 (cable: 6-12m.m) |
Cái | 23,000 | Brass | |
5 | KL-PG16 | Ốc xiết cáp kim loại PG16 = Ø22 (cable: 10-14m.m) |
Cái | 27,000 | Brass | |
6 | KL-PG19 | Ốc xiết cáp kim loại PG19 = Ø24 (cable: 12-15m.m) |
Cái | 31,800 | Brass | |
7 | KL-PG21 | Ốc xiết cáp kim loại PG21 = Ø27 (cable: 13-18m.m) |
Cái | 41,700 | Brass | |
8 | KL-PG25 | Ốc xiết cáp kim loại PG25 = Ø30 (cable: 15-22m.m) |
Cái | 58,200 | Brass | |
9 | KL-PG29 | Ốc xiết cáp kim loại PG29 = Ø36 (cable: 18-25m.m) |
Cái | 79,000 | Brass | |
10 | KL-PG36 | Ốc xiết cáp kim loại PG36 = Ø46 (cable: 22-32m.m) |
Cái | 130,000 | Brass | |
11 | KL-PG42 | Ốc xiết cáp kim loại PG42 = Ø54 (cable: 30-38m.m) |
Cái | 213,000 | Brass | |
12 | KL-PG48 | Ốc xiết cáp kim loại PG48 = Ø59 (cable: 34-44m.m) |
Cái | 310,000 | Brass | |
13 | KL-PG63 | Ốc xiết cáp kim loại PG63 = Ø71 (cable: 42-54m.m) |
Cái | 612,000 | Brass |
2. Ốc xiết cố định kim loại MG – Brass Cable Glands MG
STT | Mã Hàng | Diễn Giải Thông Số | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) | Nguyên liệu | |
1 | KL-M12 | Ốc xiết cáp kim loại M12 = Ø12 (cable: 3.5-6m.m) | Cái | 15,800 | Brass | |
2 | KL-M16 | Ốc xiết cáp kim loại M16 = Ø16 (cable: 4-8m.m) | Cái | 19,000 | Brass | |
3 | KL-M20 | Ốc xiết cáp kim loại M20= Ø20 (cable: 6-12m.m) | Cái | 23,500 | Brass | |
4 | KL-M25 | Ốc xiết cáp kim loại M25 = Ø25 (cable: 10-14m.m) | Cái | 39,000 | Brass | |
5 | KL-M32 | Ốc xiết cáp kim loại M32 = Ø32 (cable: 17-22m.m) | Cái | 62,000 | Brass | |
6 | KL-M40 | Ốc xiết cáp kim loại M40 = Ø40 (cable: 22-28m.m) | Cái | 112,000 | Brass | |
7 | KL-M50 | Ốc xiết cáp kim loại M50 = Ø50 (cable: 25-32m.m) | Cái | 203,000 | Brass | |
8 | KL-M63 | Ốc xiết cáp kim loại M63 = Ø63 (cable: 37-44m.m) | Cái | 330,000 | Brass | |
9 | KL-M75 | Ốc xiết cáp kim loại M75 = Ø75 (cable: 42-52m.m) | Cái | 800,100 | Brass | |
10 | KL-M80 | Ốc xiết cáp kim loại M80 = Ø80 (cable: 55-62m.m) | Cái | Call | Brass | |
11 | KL-M88 | Ốc xiết cáp kim loại M88 = Ø88 (cable: 65-70m.m) | Cái | Call | Brass | |
12 | KL-M100 | Ốc xiết cáp kim loại M100 = Ø100 (cable: 78-84m.m) | Cái | Call | Brass |
Reviews
There are no reviews yet.